Thông số kỹ thuật

Máy mài dạng góc

GWS 18V-10 P

GWS 18V-10 P

Mã số máy

‎3 601 JJ4 18.‎
‎3 601 JJ4 1K.‎

‎3 601 JJ4 1..‎

Điện thế danh định

V=

18

18

Tốc độ chạy không-đoA)

phút–1

9000

9000

Đường kính dĩa mài tối đa/đường kính dĩa chà cao su

mm

100

125

Đường ren của trục máy mài

M 10

M 14

Chiều dài ren (tối đa) của trục máy mài

mm

22

22

Chống dội ngược

Chống sự khởi động lại

Hãm trớn quay

Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014B)

kg

2,3–3,2

2,5–3,3

Nhiệt độ môi trường được khuyến nghị khi sạc

°C

0 ... +35

0 ... +35

Nhiệt độ môi trường cho phép trong quá trình vận hànhC) và trong quá trình lưu trữ

°C

–20 ... +50

–20 ... +50

Pin tương thích

GBA 18V...
ProCORE18V...

GBA 18V...
ProCORE18V...

Pin được khuyên dùng

GBA 18V... ≥ 4.0Ah
ProCORE18V... ≥ 4.0Ah

GBA 18V... ≥ 4.0Ah
ProCORE18V... ≥ 4.0Ah

Thiết bị nạp được giới thiệu

GAL 18...
GAX 18...
GAL 36...

GAL 18...
GAX 18...
GAL 36...

A)

Tốc độ chạy không-đo theo EN 60745 để lựa chọn dụng cụ mài phù hợp. Tốc độ thực tế thấp hơn vì lý do an toàn.

B)

tùy thuộc vào pin được sử dụng, chụp bảo vệ được sử dụng và tay cầm phụ được sử dụng

C)

hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ <0 °C