Các bộ phận được minh họa

Sự đánh số các biểu trưng của sản phẩm là để tham khảo hình minh họa của máy trên trang hình ảnh.

(1)

Thước đo khoảng cách lưỡi cưa đến thanh cữ

(2)

Thước đo khoảng cách lưỡi cưa đến thanh cữ khi bàn cưa được kéo ra

(3)

Cữ chặn góc

(4)

Bàn cưa

(5)

Rãnh dẫn hướng cữ chỉnh đặt góc

(6)

Nắp bảo vệ

(7)

Van một chiều

(8)

Chi tiết gài bàn

(9)

Thanh cữ

(10)

Phần mở rộng bàn cưa

(11)

Chỗ lõm để nắm

(12)

Thanh cữ Depot

(13)

Bộ phận bảo vệ chống lật

(14)

Chân đế

(15)

Cần đẩy

(16)

Cần khóa điều chỉnh góc xiên

(17)

Cần quay để hạ và nâng lưỡi cưa

(18)

Tay quay

(19)

Nắp an toàn của công tắc Tắt/Mở

(20)

Quai kẹp phần mở rộng bàn cưa

(21)

Cần đẩy Depot

(22)

Cữ chặn cho góc xiên 45° (đứng)

(23)

Thước đo góc xiên (đứng)

(24)

Cữ chặn cho góc xiên 0° (đứng)

(25)

Nút bật

(26)

Nút khởi động lại

(27)

Dao tách lớp

(28)

Lưỡi cưa

(29)

Cữ chặn góc Depot

(30)

Phần cuốn cáp

(31)

Lỗ lắp bắt vào chân đế

(32)

Lỗ lắp bắt

(33)

Dụng cụ Depot/Van một chiều

(34)

Cút nối ống hút

(35)

Chìa vặn vòng (10 mm; 13 mm)

(36)

Chìa móc/Chìa vặn hình dĩa (10 mm)

(37)

Bộ vít định vị "chân đế"

(38)

Bộ vít định vị "bộ phận bảo vệ chống lật"

(39)

Bộ vít định vị "dụng cụ điện"

(40)

Bu-lông Dao tách lớp

(41)

Các khe hở của chi tiết gài bàn

(42)

Nút bấm van một chiều

(43)

Quai kẹp cố định thanh cữ

(44)

Đường dẫn chữ V của thanh cữ

(45)

Rãnh dẫn hướng V trên bàn cưa của thanh cữ

(46)

Rãnh dẫn hướng thanh cữ

(47)

Thanh cữ phụ

(48)

Bộ vít định vị "Thanh cữ phụ"

(49)

Thanh dẫn hướng cữ chỉnh đặt góc

(50)

Thanh biên dạng

(51)

Đai vít tai hồng thanh biên dạng

(52)

Tấm che lưỡi cưa bên dưới

(53)

Vít cố định tấm che lưỡi cưa bên dưới

(54)

Lỗ kẹp chi tiết gài bàn

(55)

Bích kẹp

(56)

Vít đầu lục giác lưỡi cưa

(57)

Vòng đệm

(58)

Mặt bích tiếp nhận

(59)

Vạch chỉ độ góc (đứng)

(60)

Núm khóa dành cho các góc vát khác nhau (ngang)

(61)

Kim chỉ góc trên cữ chỉnh đặt góc

(62)

Thấu kính

(63)

Kim chỉ khoảng hở bàn cưa

(64)

Vít bốn cạnh để điều chỉnh cữ chặn 0°

(65)

Vít bắt vạch chỉ độ góc (đứng)

(66)

Vít bốn cạnh để điều chỉnh cữ chặn 45°

(67)

Các vít lục giác chìm (5 mm) phía trước để điều chỉnh sự song song của lưỡi cưa

(68)

Các vít lục giác chìm (5 mm) phía sau để điều chỉnh sự song song của lưỡi cưa

(69)

Vít bắt kim chỉ khoảng hở của bàn cưa

(70)

Các vít lục giác chìm (5 mm) để điều chỉnh sự song song của thanh cữ

(71)

Vít bắt kim chỉ khoảng hở của dưỡng cặp cạnh